Có 3 kết quả:

不韙 bù wěi ㄅㄨˋ ㄨㄟˇ不韪 bù wěi ㄅㄨˋ ㄨㄟˇ部委 bù wěi ㄅㄨˋ ㄨㄟˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) fault
(2) error

Từ điển Trung-Anh

(1) fault
(2) error

bù wěi ㄅㄨˋ ㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ministries and commissions